Thời gian đăng: 05-08-2014 10:50 | 1514 lượt xemIn bản tin
Dụng cụ thi công và hoàn thiện bê tông
Dụng cụ lấy mặt phẳng
Dụng cụ đầm bê tông
Đầm dùi cầm tay
Dụng cụ xoa bề mặt
Dụng cụ lấy góc cạnh
Dụng cụ cắt rãnh kiểm soát
dụng cụ làm bóng bề mặt (bay)
Chổi nhựa
Dụng cụ tạo hình bề mặt

Tin tức cùng danh mục
» Hệ thống nước sing hoạt - Vật liệu ống (17/03/2015)
» Các lỗi thường gặp khi lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (17/03/2015)
» Hệ thống nước sing hoạt dân dụng - Khái niệm cơ bản . (11/03/2015)
» Lỗi thường gặp và cách hạn chế khi thi công thạch cao (28/01/2015)
» Cách dán băng và bả bột cho tường, trần thạch cao . (27/01/2015)
» Tự sửa chữa nền gạch bị hư hỏng (16/01/2015)
» Hướng dẫn lát sàn gạch men (phần 1: thi công) (28/12/2014)
» Hướng dẫn lát sàn gạch men (phần 1: chuẩn bị) (15/11/2014)
» Cách thay thế bồn cầu tiêu (04/11/2014)
» Dụng cụ thi công thạch cao (phần 2) (03/11/2014)
» Hệ thống nước sing hoạt - Vật liệu ống (17/03/2015)
» Các lỗi thường gặp khi lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (17/03/2015)
» Hệ thống nước sing hoạt dân dụng - Khái niệm cơ bản . (11/03/2015)
» Lỗi thường gặp và cách hạn chế khi thi công thạch cao (28/01/2015)
» Cách dán băng và bả bột cho tường, trần thạch cao . (27/01/2015)
» Tự sửa chữa nền gạch bị hư hỏng (16/01/2015)
» Hướng dẫn lát sàn gạch men (phần 1: thi công) (28/12/2014)
» Hướng dẫn lát sàn gạch men (phần 1: chuẩn bị) (15/11/2014)
» Cách thay thế bồn cầu tiêu (04/11/2014)
» Dụng cụ thi công thạch cao (phần 2) (03/11/2014)
Tin tức liên quan
» Các nguyên tắc an toàn lao động (05/08/2014)
» Đổ bê tông (04/08/2014)
» Trộn bê tông (02/08/2014)
» Các nguyên tắc an toàn lao động (05/08/2014)
» Đổ bê tông (04/08/2014)
» Trộn bê tông (02/08/2014)
Danh mục bài viết
Tags bài viết
Tỷ Giá
Mã | Mua vào | Bán ra |
AUD | 15800.83 | 16166.55 |
CAD | 17309.88 | 17764.13 |
CHF | 23181.62 | 23742.06 |
DKK | - | 3520.85 |
EUR | 25681.53 | 26532.46 |
GBP | 30893.17 | 31387.92 |
HKD | 2926.18 | 2990.94 |
INR | - | 340.43 |
JPY | 206.48 | 214.68 |
KRW | 18.31 | 20.81 |
KWD | - | 79093.6 |
MYR | - | 5634.19 |
NOK | - | 2603.32 |
RUB | - | 410.65 |
SAR | - | 6405.36 |
SEK | - | 2510.44 |
SGD | 16925.64 | 17231.13 |
THB | 752.85 | 784.25 |
USD | 23110 | 23230 |
(Nguồn Vietcombank.com.vn) |
Thống kê

Tổng truy cập

Trong tháng

Trong tuần

Trong ngày

Trực tuyến